Tên miền Quốc tế là gì?
Tên miền Quốc tế là tên cũng như tên miền nó được dùng để xác định một hoặc nhiều địa chỉ internet của máy chủ. Tên miền Quốc tế được cấp phát và quản lý bởi Tổ chức Quản lý Tên miền Quốc tế ICANN (www.icann.org) thông qua hệ thống các nhà đăng ký tên miền quốc tế.
Bảng giá tên miền Quốc tế
Tên miền quốc tế phổ biến |
Phí khởi tạo | Phí Đăng ký | Phí duy trì /năm | Chuyển về Host SSD | |
---|---|---|---|---|---|
.com |
Free
|
199,000đ
|
250,000đ
|
199,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.net |
Free
|
199,000đ
|
250,000đ
|
199,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.info |
Free
|
199,000đ
|
250,000đ
|
199,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.org |
Free
|
199,000đ
|
250,000đ
|
199,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.biz |
Free
|
199,000đ
|
250,000đ
|
199,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.xyz |
Free
|
199,000đ
|
250,000đ
|
199,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.top |
Free
|
249,000đ
|
280,000đ
|
249,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.asia |
Free
|
269,000đ
|
290,000đ
|
269,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.pro |
Free
|
305,000đ
|
345,000đ
|
305,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.club |
Free
|
319,000đ
|
390,000đ
|
319,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.mobi |
Free
|
469,000đ
|
499,000đ
|
469,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.site |
Free
|
649,000đ
|
649,000đ
|
539,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.website |
Free
|
379,000đ
|
469,000đ
|
379,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.online |
Free
|
678,000đ
|
829,000đ
|
678,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.store |
Free
|
1,250,000đ
|
1,290,000đ
|
1,280,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.name |
Free
|
338,000đ
|
338,000đ
|
199,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.tel |
Free
|
383,000đ
|
383,000đ
|
199,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.sex |
Free
|
1,840,000đ
|
1,990,000đ
|
1,840,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.xxx |
Free
|
1,840,000đ
|
1,990,000đ
|
1,840,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.click |
Free
|
279,000đ
|
299,000đ
|
279,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.co |
Free
|
599,000đ
|
699,000đ
|
599,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.ws |
Free
|
649,000đ
|
549,000đ
|
649,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.us |
Free
|
229,000đ
|
259,000đ
|
215,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
Free
|
469,000đ
|
499,000đ
|
469,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về | |
.news |
Free
|
549,000đ
|
599,000đ
|
549,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.business |
Free
|
469,000đ
|
499,000đ
|
469,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.tech |
Free
|
949,000đ
|
1,150,000đ
|
949,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.work |
Free
|
299,000đ
|
329,000đ
|
299,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.link |
Free
|
329,000đ
|
349,000đ
|
329,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.space |
Free
|
299,000đ
|
329,000đ
|
299,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.audio |
Free
|
293,000đ
|
293,000đ
|
199,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.com.co |
Free
|
469,000đ
|
499,000đ
|
469,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.net.co |
Free
|
469,000đ
|
499,000đ
|
469,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.today |
Free
|
469,000đ
|
499,000đ
|
469,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.tips |
Free
|
469,000đ
|
499,000đ
|
469,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.company |
Free
|
469,000đ
|
499,000đ
|
469,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.center |
Free
|
469,000đ
|
499,000đ
|
469,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.support |
Free
|
469,000đ
|
499,000đ
|
469,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.city |
Free
|
469,000đ
|
499,000đ
|
469,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.run |
Free
|
469,000đ
|
499,000đ
|
469,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.cc |
Free
|
569,000đ
|
599,000đ
|
569,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.in |
Free
|
99,000đ
|
599,000đ
|
569,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.video |
Free
|
549,000đ
|
599,000đ
|
549,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.live |
Free
|
549,000đ
|
599,000đ
|
549,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.tv |
Free
|
649,000đ
|
549,000đ
|
649,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.photo |
Free
|
490,000đ
|
690,000đ
|
490,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.gift |
Free
|
490,000đ
|
690,000đ
|
490,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.webcam |
Free
|
490,000đ
|
690,000đ
|
490,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.trade |
Free
|
490,000đ
|
690,000đ
|
490,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.land |
Free
|
490,000đ
|
690,000đ
|
490,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.bike |
Free
|
490,000đ
|
690,000đ
|
490,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.camera |
Free
|
490,000đ
|
690,000đ
|
490,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.tattoo |
Free
|
490,000đ
|
690,000đ
|
490,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.shoes |
Free
|
490,000đ
|
690,000đ
|
490,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.academy |
Free
|
490,000đ
|
690,000đ
|
490,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.computer |
Free
|
490,000đ
|
690,000đ
|
490,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.training |
Free
|
490,000đ
|
690,000đ
|
490,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.coffee |
Free
|
490,000đ
|
690,000đ
|
490,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.beer |
Free
|
490,000đ
|
690,000đ
|
490,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
.cheap |
Free
|
490,000đ
|
690,000đ
|
490,000đ
|
Đăng Ký Chuyển về |
Ý nghĩa một số tên miền Quốc tế phổ biến
- .com: Dành cho các tổ chức, cá nhân hoạt động thương mại.
- .net: Dành cho các tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực thiết lập và cung cấp các dịch vụ trên mạng.
- .info: Dành cho các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực sản xuất phân phối, cung cấp thông tin.
- .org: Dành cho các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực chính trị, văn hoá xã hội, các tổ chứ phi lợi nhuận…
- .biz: Dành cho các tổ chức, cá nhân hoạt động kinh doanh trên mạng internet.
- .xyz: Dành cho các tổ chức, cá nhân hoạt động trên mạng internet.
- .top: Dành cho các tổ chức, cá nhân hoạt động thương mại.
- .edu: Dành cho các tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo.
- .ac: Dành cho các tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực nghiên cứu.
- .pro: Dành cho các tổ chức, cá nhân hoạt động trong những lĩnh vực có tính chuyên ngành cao.
- .asia: Dành cho các tổ chức cá nhân có thể đăng ký được nhưng về ý nghĩa thuộc vị trí địa lý Châu Á.
- .health: Dành cho các tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực dược, y tế.
- .name: Dành cho tên riêng của cá nhân tham gia hoạt động Internet.
- mil: Dành cho các tổ chức quân đội và quốc phòng.
Quản lý tên miền Quốc tế
Quản lý tên miền Quốc tế là việc thực hiện cấu hình các bản ghi (dns record) của tên miền để sử dụng tên miền trên internet. Tại Host SSD Quý khách có thể tự chủ động cấu hình các bản ghi dns của tên miền với các record được hỗ trợ:
- A: A record là một bản ghi trong hệ thống tên miền (DNS), A viết tắt của từ Address Record nó có chức năng ánh xạ, phân giải một tên miền (domain) thành địa chỉ IP. Ví dụ: ánh xạ hostssd.net thành 203.162.81.86.
- AAAA: tương tự như A record nhưng nó được dùng để ánh xạ, phân giải một tên miền ra một địa chỉ 128-bit IPv6.
- CNAME: CNAME là một bản ghi trong hệ thống tên miền (DNS), CNAME là viết tắt của từ Canonical Name nó được sử dụng để xác định rằng một tên miền là một bí danh cho tên miền khác. Ví dụ: www.hostssd.net là bí danh của hostssd.net.
- MX: MX là một bản ghi trong hệ thống tên miền (DNS), MX là viết tắt của từ Mail Exchange nó được dùng để xác định mail server của một tên miền.
- NS: NS là một bản ghi trong hệ thống tên miền (DNS), NS là viết tắt của từ Name Server nó dùng để xác định DNS Server cho một Zone.
- TXT: TXT là một loại bản ghi tài nguyên trong hệ thống tên miền (DNS) được sử dụng để cung cấp khả năng liên kết một số văn bản tùy chỉnh và không định dạng với một máy chủ hoặc tên khác, chẳng hạn như thông tin về một máy chủ , mạng, trung tâm dữ liệu và thông tin kế toán khác.
- SRV: SRV là một bản ghi trong hệ thống tên miền (DNS), viết tắt của từ Service record là một đặc điểm kỹ thuật của dữ liệu trong hệ thống tên miền xác định vị trí, tức là tên máy và cổng số , các máy chủ cho dịch vụ quy định.
- PTR: PTR là một bản ghi trong hệ thống tên miền (DNS), viết tắt của từ Reverse DNS nó được dùng để xác định một tên miền gắn với một địa chỉ IP thông qua truy vấn DNS – đảo ngược của “chuyển tiếp” tra cứu DNS thông thường của một IP từ một tên miền.
- URL REDIRECT: URL REDIRECT không phải là một bản ghi chính thức của hệ thống tên miền, nó được dùng để chuyển tiếp một tên miền sang một tên miền khác.
Chú ý
- Giá trên chưa gồm VAT
- Tên miền Quốc Tế VAT 10%
- Tên miền Việt Nam: VAT không chịu thuế GTGT
- Chuyển Tên miền Việt Nam = Phí chuyển tên miền(0đ) + Phí duy trì tên miền 1 năm